|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détenu
 | [détenu] |  | tÃnh từ | |  | bị giam giữ | |  | Coupable détenu en prison | | tá»™i phạm bị giam giữ trong tù |  | danh từ | |  | ngÆ°á»i bị giam giữ | |  | Détenu politique | | ngÆ°á»i bị giam giữ vì là do chÃnh trị, tù chÃnh trị |
|
|
|
|