| [désobéir] |
| nội động từ |
| | không vâng lá»i, không tuân lệnh |
| | Désobéir à ses parents |
| không vâng lá»i cha mẹ |
| | Ces enfants ont désobéi |
| những đứa trẻ nà y đã không vâng lá»i (cha mẹ) |
| | (nghĩa rộng) là m trái, vi phạm |
| | Désobéir à la loi |
| là m trái luáºt |
| phản nghĩa Obéir, respecter |