 | [désirer] |
 | ngoại động từ |
|  | ước ao, mong muốn |
|  | Je lui désire du bien |
| tôi mong muốn hắn được Ä‘iá»u hay |
|  | Je désire le rencontrer |
| tôi mong muốn được gặp anh ấy |
|  | thèm |
|  | Mère qui désire un fils |
| ngÆ°á»i mẹ thèm có má»™t đứa con trai |
|  | muốn ăn nằm với (một phụ nữ) |
|  | laisser à désirer |
|  | chưa tốt, không hoà n hảo |
|  | n'avoir plus rien à désirer |
|  | thoả mãn, không còn mong muốn gì nữa |
|  | se laisser désirer |
|  | để ngÆ°á»i ta mong chá» |
 | phản nghĩa Craindre, dédaigner, mépriser |