| [dépouille] |
| danh từ giống cái |
| | xác lột |
| | Dépouille d'un serpent |
| xác rắn lột |
| | da (lá»™t) |
| | Dépouille d'un tigre |
| da hổ |
| | di hà i (cũng dépouille mortelle) |
| | (nông nghiệp) sự thu hoạch, sự gặt hái |
| | Champ après la dépouille |
| cánh đồng sau khi gặt hái |
| | (số nhiá»u) chiến lợi phẩm |