| [dépendre] |
| ngoại động từ |
| | bỠxuống (không treo nữa) |
| | Dépendre une enseigne |
| bỠbiển hà ng xuống |
| nội động từ |
| | tùy thuộc |
| | Ne dépendre de personne |
| không phụ thuộc ai cả |
| | Cela dépend de vous |
| cái đó tùy ở anh |
| | Pays qui dépend économiquement d'un autre |
| nước phụ thuộc một nước khác vỠkinh tế |
| | cela dépend |
| | cái đó còn tùy |
| | il dépend de vous; de il dépend de vous que |
| | tùy anh mà |
| phản nghĩa s' affranchir; se libérer. Accrocher, pendre, suspendre |