| [délit] |
| danh từ giống đực |
| | (luáºt há»c, (pháp lý)) tá»™i, tá»™i phạm |
| | Commettre un délit |
| phạm tội |
| | Délit politique |
| tá»™i phạm chÃnh trị |
| | Coupable de délit |
| thủ phạm; tội phạm |
| | corps de délit |
| | (pháp lý) tội chứng (toà n bộ các sự kiện chứng minh tội trạng) |
| | flagrant délit |
| | tội phạm quả tang |
| | prendre qqn en flagrant délit |
| | bắt quả tang ai đang phạm tội |