| [délire] |
| danh từ giống đực |
| | (y há»c) sá»± hoang tưởng; sá»± mê sảng |
| | Délire de jalousie |
| hoang tưởng ghen tuông |
| | Délire onirique |
| mê sảng chiêm bao |
| | (nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt |
| | Foule en délire |
| đám đông cuồng nhiệt |
| phản nghĩa Lucidité. sens (bonsens) |