| [délassement] |
| danh từ giống đực |
| | sự giải lao, sự nghỉ ngơi |
| | Avoir besoin de délassement |
| cần nghỉ ngơi |
| | thú giải lao |
| | La lecture est un délassement pour l'esprit |
| Ä‘á»c sách là má»™t thú giải lao |
| phản nghĩa Fatigue, travail |