|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dégagé
dégagé | [,deigÉ™'Ê’ei] | | tÃnh từ | | | thung dung, khoan thai |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tÃnh từ khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist ngÆ°á»i đánh máy chữ nhanh a dexterous planist ngÆ°á»i chÆ¡i pianô giá»i thuáºn dùng tay phải
|
|
|
|