Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déformation


[déformation]
danh từ giống cái
sự biến dạng; sự méo mó.
La déformation d'une image
sự biến dạng của hình ảnh
déformation professionelle
sự méo mó nghỠnghiệp.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.