Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déflecteur


[déflecteur]
danh từ giống đực
(hàng hải) cái đo độ lệch địa bàn.
(kỹ thuật) bộ lệch dòng.
cánh thông gió (ở cửa trước ô-tô).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.