| [déconner] |
| nội động từ |
| | (thô tục) văng tục, nói báºy. |
| | nói đùa, đùa cợt |
| | Faut pas déconner avec ces choses-là ! |
| đừng có đùa với những thứ đó |
| | (đồ váºt) váºn hà nh kém, chạy sai |
| | Ma montre déconne complètement |
| đồng hồ của tôi hoà n toà n chạy sai |