|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décidé
 | [décidé] |  | tÃnh từ | |  | đã quyết định, đã định | |  | C'est une affaire décidée | | đó là má»™t việc đã định rồi | |  | cÆ°Æ¡ng quyết, cả quyết | |  | Caractère décidé | | tÃnh cả quyết | |  | Air décidé | | vẻ cÆ°Æ¡ng quyết | |  | Un homme décidé | | má»™t ngÆ°á»i cÆ°Æ¡ng quyết |  | phản nghÄ©a Hésitant, indécis, irrésolu, perplexe. Incertain |
|
|
|
|