|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débander
 | [débander] |  | ngoại động từ | |  | tháo băng | |  | Débander une plaie | | tháo băng vết thương | |  | thả dây (cung), không giương nữa | |  | Débander un arc | | thả dây cung, không giương cung nữa | |  | là m tán loạn, gây hỗn loạn | |  | sans débander | |  | (nghĩa bóng) không ngắt quãng những cố gắng của mình |  | phản nghĩa Bander |
|
|
|
|