Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dã



noun
wild; savage. rustic
verb
to neutralize the effect of (aleohol...)
dã rượu to neutralize the effect of aleohol

[dã]
danh từ.
wild; savage. rustic.
động từ.
to neutralize the effect of (aleohol...), render harmless
dã rượu
to neutralize the effect of aleohol, become sober



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.