Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dài



adj
long
chiá»u dài the length. lenghthy
nói dài hơi to speak lenghthily

[dài]
long
Phim dài quá
The film is too long
Phòng này dài bao nhiêu? - Phòng này dài 12 mét
How long is this room? - It's 12 metres long
Bài báo của ông ấy dài ba trang
His article is 3 pages long
Danh sách ngÆ°á»i khiếu nại càng ngày càng dài ra
The list of complaints is getting longer every day
HỠluôn luôn mặc áo sơ mi dài tay
They always wore long-sleeved shirts
Mặc áo dài đến đầu gối
To wear a knee-length dress



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.