|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
durable
 | [durable] |  | tính từ | |  | bền vững, bền lâu, bền | |  | Une construction durable | | công trình xây dựng bền vững | |  | Amour durable | | tình yêu bền chặt |  | phản nghĩa Ephémère, fugitif, labile, provisoire, passager, périssable, temporaire, transitoire. |
|
|
|
|