Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duce


[duce]
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian
(tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông đồng
Balancer le duce
làm hiệu, ra hiệu
thủ lĩnh (chỉ Mút-xô-li-ni)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.