Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drywall


noun
a wide flat board used to cover walls or partitions;
made from plaster or wood pulp or other materials and used primarily to form the interior walls of houses
Syn:
wallboard, dry wall
Hypernyms:
board
Hyponyms:
beaver board, fiberboard, fibreboard, particle board, plasterboard, gypsum board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.