Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dreamy





dreamy
['dri:mi]
tính từ
hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền
như trong giấc mơ, kỳ ảo
mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những giấc mơ


/'dri:mi/

tính từ
hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền
như trong giấc mơ, kỳ ảo
mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những giấc mơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dreamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.