drawl
drawl | [drɔ:l] | | danh từ | | | lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài | | động từ | | | to drawl out | | | nói lè nhè, nói giọng kéo dài |
/drɔ:l/
danh từ lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài
động từ, (thường) out nói lè nhè, nói giọng kéo dài
|
|