|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draggle-tailed
draggle-tailed | ['dræglteild] |  | tính từ | |  | mặc váy dài lết đất | |  | ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch |
/'dræglteild/
tính từ
mặc váy dài lết đất
ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch
|
|
|
|