|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dorure
 | [dorure] |  | danh từ giống cái | |  | lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp | |  | (nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng | |  | Uniforme couvert de dorures | | bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng | |  | sự mạ vàng, sự thếp vàng; nghề mạ vàng, nghề thếp vàng | |  | chế phẩm lấy nước vàng mặt bánh (bôi lên bánh trước khi nướng) |
|
|
|
|