Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doomsday




doomsday
['du:mzdei]
danh từ
(tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế
till doomsday
cho đến ngày tận thế, mãi mãi
ngày xét xử


/'du:mzdei/

danh từ
(tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
till doomsday cho đến ngày tận thế, mãi mãi
ngày xét xử

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.