|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doctrinaire
 | [doctrinaire] |  | danh từ | |  | nhà lí luận học thuyết | |  | nhà lí luận cố chấp | |  | (sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa (Pháp) |  | tính từ | |  | lí luận cố chấp | |  | xem (danh từ giống đực 1) | |  | ra vẻ đạo mạo | |  | Ton doctrinaire | | giọng ra vẻ đạo mạo |
|
|
|
|