Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissociative




dissociative
[di'sou∫iətiv]
tính từ
phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly


/di'souʃiətiv/

tính từ
phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.