|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disperser
 | [disperser] |  | ngoại động từ | |  | rải rắc; ném tung toé | |  | Disperser des papiers | | rải rắc giấy má | |  | phân tán | |  | Disperser ses efforts | | phân tán sức lực | |  | giải tán; đánh tan | |  | Disperser un attroupement | | giải tán một đám tụ tập đông | |  | Disperser l'ennemi | | đánh tan quân địch | |  | Le vent disperse la brume | | gió làm tan sương mù | |  | en ordre dispersé | |  | (quân sự) hàng ngũ phân tán |  | phản nghĩa Agglomérer, assembler, centraliser, concentrer, masser, rassembler, réunir |
|
|
|
|