 | [disparité] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự khác nhau, sự chênh lệch |
|  | Disparité de l'âge |
| sự chênh lệnh vỠtuổi |
|  | Disparité entre deux caractères |
| sá»± khác nhau giữa hai tÃnh cách |
|  | (kinh tế) sự mất cân đối |
|  | Disparité des revenus |
| sá»± mất cân đối vá» thu nháºp |
 | phản nghĩa Accord, conformité, parité |