|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disjonction
 | [disjonction] |  | danh từ giống cái | |  | sự rời ra, sự long ra | |  | (luật học, pháp lý) sự tách ra, sự tách riêng | |  | La disjonction de deux questions | | sự tách riêng hai vấn đề | |  | (y học) sự tách rời | |  | (lôgic) tổng phân liệt | |  | (sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân li tính cách |  | phản nghĩa Jonction, conjonction |
|
|
|
|