|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diminué
 | [diminué] |  | tÃnh từ | |  | giảm, giảm bá»›t | |  | Quantité diminuée | | số lượng giảm | |  | sút giảm; sút tinh thần | |  | thon dần | |  | Colonne diminuée | | cá»™t thon dần | |  | (âm nhạc) giảm | |  | Intervalles diminués | | quãng giảm |
|
|
|
|