|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dihedral
dihedral | [dai'hedrəl] |  | tính từ | |  | hai mặt, nhị diện | |  | dihedral angle | | góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) |  | danh từ | |  | góc nhị diện | |  | (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) |
nhị diện
/dai'hedrəl/
tính từ
hai mặt, nhị diện dihedral angle góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)
danh từ
góc nhị diện
(hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)
|
|
|
|