| [différer] |
| ngoại động từ |
| | hoãn lại, lui lại |
| | Différer un mariage |
| hoãn một đám cưới lại |
| | Différer son départ |
| hoãn việc ra đi |
| phản nghĩa Avancer, hâter |
| nội động từ |
| | khác |
| | Ceci diffère de cela |
| cái nà y khác cái kia |
| | khác nhau |
| | Ils diffèrent sur les mots, mais s'accordent sur le fond |
| hỠkhác nhau vỠtừ, nhưng thống nhất với nhau vỠnội dung |
| | différer du tout au tout |
| | khác nhau má»™t trá»i má»™t vá»±c |
| Phản nghĩa Se ressembler, se confondre |