|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diablerie
diablerie | [di'ɑ:bləri] |  | danh từ | |  | trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật | |  | sự hết sức liều lĩnh | |  | tính độc ác, tính hiểm ác | |  | những sự hiểu biết về ma quỷ |
/di'ɑ:bləri/
danh từ
trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật
sự hết sức liều lĩnh
tính độc ác, tính hiểm ác
những sự hiểu biết về ma quỷ
|
|
|
|