Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deprecate




deprecate
['deprikeit]
ngoại động từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
to deprecate war
phản đối chiến tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
to deprecate someone's anger
khẩn nài xin ai đừng nổi giận


/'deprikeit/

ngoại động từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
to deprecate war phản đối chiến tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
to deprecate someone's anger khẩn nài xin ai đừng nổi giận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deprecate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.