Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
democracy





democracy
[di'mɔkrəsi]
danh từ
nền dân chủ; chế độ dân chủ
parliamentary democracy
nền dân chủ đại nghị; chế độ dân chủ đại nghị
the principles of democracy
các nguyên tắc của nền dân chủ
industrial democracy
quyền dân chủ trong công nghiệp
quốc gia theo chế độ dân chủ; xã hội dân chủ
People's Democracies
các nước dân chủ nhân dân
the Western democracies
các nước dân chủ phương Tây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ
sự bình đẳng trong xã hội
is there more democracy in Australia than in Britain?
ở úc có bình đẳng hơn ở Anh hay không?


/di'mɔkrəsi/

danh từ
nền dân chủ, chế độ dân chủ
nước (theo chế độ) dân chủ
People's Democracies các nước dân chủ nhân dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "democracy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.