Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dejecta




dejecta
[di'dʒektə]
danh từ số nhiều
phân, cứt
(địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)


/di'dʤektə/

danh từ số nhiều
phân, cứt (người, súc vật)
(địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)

Related search result for "dejecta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.