deflector
deflector | [di'flektə] | | danh từ | | | (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch | | | magnetic deflector | | cái làm lệch dùng từ trường | | | (kỹ thuật) máy đo từ thiên |
cái làm lệch
/di'flektə/
danh từ (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch magnetic deflector cái làm lệch dùng từ trường (kỹ thuật) máy đo từ thiên
|
|