Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decontrol




decontrol
['di:kən'troul]
danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ


/'di:kən'troul/

danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ

ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.