Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dater


[dater]
ngoại động từ
ghi ngày tháng vào
Dater une lettre
ghi ngày tháng vào bức thư
nội động từ
bắt đầu có
Sa haine date de loin
mối căm thù của hắn bắt đầu có từ lâu
cũ rồi
C'est une robe qui date
đó là một chiếc áo dài cũ rồi
đáng ghi nhớ
Evénement qui date dans l'histoire
sự việc đáng ghi nhớ trong lịch sử
à dater de
kể từ, bắt đầu từ
cela ne date pas d'hier
cái đó cũ rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.