Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dashboard





dashboard
['dæ∫bɔ:d]
danh từ
cái chắn bùn (trước xe...)
bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)


/'dæʃbɔ:d/

danh từ
cái chắn bùn (trước xe...)
bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.