Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damping




damping
['dæmpiη]
danh từ
sự làm ẩm, sự thấm ướt
sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
vibration damping
sự tắt dần của dao động
(rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần



sự tắt dần-
critical d. sự tắt dần tới hạn

/'dæmpiɳ/

danh từ
sự làm ẩm, sự thấm ướt
sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
vibration damping sự tắt dần của dao động
(rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần

Related search result for "damping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.