| additionner; ajouter; totaliser |
| | Cộng hai phân số |
| additionner deux fractions |
| | Cộng các món chi |
| totaliser les dépenses |
| | Phải cộng số tiền ấy vào |
| il faut y ajouter cette somme |
| | plus |
| | Ba cộng hai là năm |
| trois plus deux font cinq |
| | (cũng nói cộng sản) |
| | Chống cộng |
| anticommuniste |
| | máy cộng |
| | totalisateur; machine totalisatrice |
| | tính cộng |
| | addition |
| | cộng thêm |
| | en sus de |