Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cọc


pieu; pal; palis; piquet; poteau
Đóng cọc
enfoncer un pieu
Cọc đỡ cây
pals soutenant un arbre
Cọc lều
piquets d'une tente
Cọc giậu
palis de clôture
Cọc xuất phát (thể thao)
poteau de départ
tige
Cọc yên
tige de selle
pile
Cọc bạc
pile de monnaies
ba cọc ba đồng
xem ba
máy đóng cọc
mouton



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.