|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cương
| bride; rênes | | | Cầm cương | | tenir la bride | | | Buông cương | | lâcher les rênes | | | (sân khấu) improviser; parler d'abondance | | | (ít dùng) rigide | | | Lúc cương lúc nhu | | tantôt rigide, tantôt souple | | | gonflé; (sinh vật học, sinh lý học) érectile; intumescent | | | Vú cương sữa | | mamelle gonflée de lait |
|
|
|
|