| (Ä‘á»™ng váºt há»c) hibou; duc |
| | Cú kêu |
| le hibou hue |
| | (thông tục) coup |
| | Cú đấm |
| coup de poing |
| | Giáng một cú quyết định |
| porter un coup décisif |
| | Bị một cú đau |
| être victime d'un coup dur |
| | (Ãt dùng) phrase |
| | Bà i văn viết không thà nh cú |
| texte composé de phrases incorrectes |
| | cú có vỠmừng |
| | on se réjouit de la joie d'un parent (d'un ami) |
| | cú Ä‘áºu cà nh mai |
| | un mari laid et sa jolie femme |
| | cú kêu cho ma ăn |
| | tirer les marrons du feu |
| | hôi như cú |
| | très malodorant |