|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cú
noun
the owl ổ chim cú Owlery
noun
verse; line; sentence
noun
blow; trick; xick
 | [cú] |  | danh từ | |  | the owl | |  | ổ chim cú | | Owlery | |  | verse; line; sentence | |  | blow; trick; xick | |  | cú Ä‘áºu cà nh mai | | (colloq) an owl perched on a plum tree, inappropriate |  | Ä‘á»™ng từ | |  | (tiếng lóng) get bitter about | |  | rõ rà ng là anh ta cú vì... | | he was apparently stinging from... |
|
|
|
|