| | | | |
 | [có] |
|  | yes |
|  | Trả lá»i (rằng ) có |
| To answer yes; To answer in the affirmative; To give an affirmative answer |
|  | here!; present! (khi nghe điểm danh) |
|  | Nguyễn Văn A? - Có! |
| Nguyen Van A? - Here! |
|  | to date; to exist |
|  | Cái đó có lâu rồi |
| It has existed for a long time/for ages |
|  | Món nợ nà y đã có từ nhiá»u năm trÆ°á»›c |
| This debt dates back/goes back several years |
|  | to appear; figure |
|  | Trong danh sách cỠtri có tên ông ta |
| His name figures on the voting list |
|  | Tôi không muốn có tên (tôi ) trong vụ / sách đó |
| I don't want my name to appear in the matter/the book; I don't want my name to figure in the matter/the book |
|  | there is; there are |
|  | Trong phòng có hai ngÆ°á»i |
| There are two persons/people in the room |
|  | Các anh có bao nhiêu ngÆ°á»i? - Chúng tôi có ba ngÆ°á»i cả thảy |
| How many of you are there? - There are three of us in all |
|  | Nếu táºp hợp đông đủ thì bá»n tôi có 30 ngÆ°á»i |
| There are 30 of us when we're at full strength |
|  | Có những Ä‘iá»u mà nếu không há»i thì hay hÆ¡n |
| There are some things one had better not ask |
|  | if |
|  | Có ai há»i, bảo há» rằng tôi Ä‘i vắng |
| If anyone asks for me, tell him I am not at home |
|  | to have; to own; to possess |
|  | NgÆ°á»i cà y có ruá»™ng |
| The tiller owns his own land |
|  | Công dân có quyá»n bầu cỠứng cá» |
| Citizens have the right to vote and to stand for election |
|  | Sách có ba chương |
| The book has three chapters |
|  | Có gan nói lên sá»± tháºt |
| To have enough courage to tell the truth |
|  | Má»™t ná»n nghệ thuáºt có truyá»n thống lâu Ä‘á»i |
| An art having an age-old tradition |
|  | Có hai con |
| To have two children |
|  | Tình hình có khác |
| The situation is obviously different |
|  | Ngà y mai, thÆ° viện có mở cá»a |
| Tomorrow, the library will be open |
|  | Có chăng chỉ có anh ta biết |
| If anyone knows, it's him |
|  | Có xa không? |
| Quite far, isn't it ?; Is it a long way? |
|  | Nó chỉ ăn có một bát cơm |
| He ate only one bowl of rice |
|  | Äông có đến và i trăm ngÆ°á»i |
| There was a crowd of at least some hundreds of people |
|  | Anh có đi thì tôi chỠ|
| If you want to come, I'll wait for you |
|  | Chớ có nói dối |
| Don't ever lie |
|  | Anh đừng có nghĩ như thế |
| Don't think like that |
|  | Tôi có biết đâu việc ấy |
| I don't know anything at all about that |
|  | to enjoy |
|  | Có sức khoẻ tốt / mức sống cao |
| To enjoy good health/a high standard of living |
|  | to hold |
|  | Có bằng luáºt / bằng lái |
| To hold a degree in law/driver's licence |
|  | NgÆ°á»i có tà i khoản ngân hà ng |
| Account holder |
|  | Ưu tiên cho ngÆ°á»i có thẻ tÃn dụng |
| Priority was given to credit-card holders |