|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
céramique
 | [céramique] |  | danh từ giống cái | |  | nghá» là m đồ gốm | |  | đồ gốm | |  | Des carreaux de céramique | | gạch vuông bằng gốm |  | tÃnh từ | |  | xem (danh từ giống cái) | |  | Produits céramiques | | đồ gốm |
|
|
|
|