Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câng


[câng]
như cấc
tính từ
Brazen-faced, impudent
mặt cứ câng lên, trông dễ ghét
with his impudent face, he is easily disliked
động từ
cherish, coddle, pamper
con câng
pet child



như cấc
adj
Brazen-faced, impudent
mặt cứ câng lên, trông dễ ghét with his impudent face, he is easily disliked


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.