| (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation |
| | Nguyễn Trãi đã viết bà i cáo bình Ngô |
| Nguyên Trai a écrit la proclamation de la victoire sur les Chinois |
| | porter plainte; accuser |
| | Nó bị cáo là ăn cắp |
| il est accusé de vol |
| | s'excuser; prétexter |
| | Ông ấy xin cáo vì báºn không đến được |
| il s'est excusé de ne pas venir à cause de ses occupations |
| | nó cáo ốm để không đi |
| il prétexte sa maladie pour ne pas partir |
| | (Ä‘á»™ng váºt há»c) renard |
| | Cuộc săn cáo |
| chasse au renard |
| | cáo cái |
| | renarde; renard femelle |
| | cáo con |
| | renardeau |
| | hang cáo |
| | renardière |